Từ "kiêm ái" trong tiếng Việt có nghĩa là yêu thương mọi người một cách bình đẳng, không phân biệt đối tượng, giới tính hay sắc tộc. Nó thể hiện một triết lý sống, trong đó mỗi người đều có giá trị và xứng đáng được yêu thương, tôn trọng.
Định nghĩa chi tiết
Kiêm ái: Từ này bao gồm hai phần: "kiêm" có nghĩa là bao hàm, bao gồm và "ái" có nghĩa là yêu thương. Khi kết hợp lại, "kiêm ái" mang ý nghĩa là yêu thương rộng rãi, không giới hạn.
Ví dụ sử dụng
"Trong xã hội hiện đại, việc thực hành kiêm ái không chỉ là trách nhiệm cá nhân mà còn là nghĩa vụ của cả cộng đồng."
"Kiêm ái không chỉ thể hiện qua hành động mà còn qua suy nghĩ, cách nhìn nhận về mọi người."
Phân biệt các biến thể
Từ "kiêm" có thể được sử dụng độc lập trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như "kiêm nhiệm" (đảm nhận nhiều vai trò) nhưng trong cụm từ "kiêm ái", nghĩa của nó tập trung vào khía cạnh yêu thương.
Từ "ái" cũng có thể xuất hiện trong nhiều từ khác như "ái mộ" (yêu thích, ngưỡng mộ).
Từ gần giống và đồng nghĩa
Liên quan
Thuyết nhân văn: Một triết lý tương tự cũng nhấn mạnh đến giá trị của con người và cần thiết yêu thương, tôn trọng lẫn nhau.
Tình yêu đồng loại: Cũng hướng tới việc yêu thương và coi trọng tất cả mọi người.
Kết luận
Từ "kiêm ái" không chỉ đơn thuần là một từ ngữ, mà còn là một quan điểm sống, một cách nhìn nhận về mối quan hệ giữa con người với nhau.